Có 2 kết quả:

偷天换日 tōu tiān huàn rì ㄊㄡ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄢˋ ㄖˋ偷天換日 tōu tiān huàn rì ㄊㄡ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄢˋ ㄖˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to engage in fraudulent activities (idiom)
(2) skulduggery
(3) to hoodwink people
(4) to cheat sb audaciously

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to engage in fraudulent activities (idiom)
(2) skulduggery
(3) to hoodwink people
(4) to cheat sb audaciously

Bình luận 0