Có 2 kết quả:
偷天换日 tōu tiān huàn rì ㄊㄡ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄢˋ ㄖˋ • 偷天換日 tōu tiān huàn rì ㄊㄡ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄢˋ ㄖˋ
tōu tiān huàn rì ㄊㄡ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄢˋ ㄖˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to engage in fraudulent activities (idiom)
(2) skulduggery
(3) to hoodwink people
(4) to cheat sb audaciously
(2) skulduggery
(3) to hoodwink people
(4) to cheat sb audaciously
Bình luận 0
tōu tiān huàn rì ㄊㄡ ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄢˋ ㄖˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to engage in fraudulent activities (idiom)
(2) skulduggery
(3) to hoodwink people
(4) to cheat sb audaciously
(2) skulduggery
(3) to hoodwink people
(4) to cheat sb audaciously
Bình luận 0